Có 2 kết quả:

暢想 chàng xiǎng ㄔㄤˋ ㄒㄧㄤˇ畅想 chàng xiǎng ㄔㄤˋ ㄒㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to think freely
(2) unfettered imagination

Từ điển Trung-Anh

(1) to think freely
(2) unfettered imagination